XSMT » XSQB » XSQB 02-05-2024 | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G8 | 65 | |||||||||||||
G7 | 854 | |||||||||||||
G6 | 3404 | 8229 | 7849 | |||||||||||
G5 | 3717 | |||||||||||||
G4 | 14340 | 06017 | 72466 | 10623 | ||||||||||
52914 | 21495 | 97732 | ||||||||||||
G3 | 34937 | 44138 | ||||||||||||
G2 | 78617 | |||||||||||||
G1 | 68060 | |||||||||||||
ĐB | 249510 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 |
1 | 0,4,7,7,7 |
2 | 3,9 |
3 | 2,7,8 |
4 | 0,9 |
5 | 4 |
6 | 0,5,6 |
7 | |
8 | |
9 | 5 |
XSMT » XSQB » XSQB 25-04-2024 | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G8 | 81 | |||||||||||||
G7 | 707 | |||||||||||||
G6 | 0986 | 2003 | 4671 | |||||||||||
G5 | 3792 | |||||||||||||
G4 | 69064 | 61452 | 76676 | 47680 | ||||||||||
76922 | 32246 | 52555 | ||||||||||||
G3 | 45842 | 03050 | ||||||||||||
G2 | 41964 | |||||||||||||
G1 | 15447 | |||||||||||||
ĐB | 137522 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3,7 |
1 | |
2 | 2,2 |
3 | |
4 | 2,6,7 |
5 | 0,2,5 |
6 | 4,4 |
7 | 1,6 |
8 | 0,1,6 |
9 | 2 |
XSMT » XSQB » XSQB 18-04-2024 | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G8 | 17 | |||||||||||||
G7 | 016 | |||||||||||||
G6 | 6008 | 3529 | 6495 | |||||||||||
G5 | 0246 | |||||||||||||
G4 | 26245 | 43567 | 92375 | 81332 | ||||||||||
28233 | 71551 | 86623 | ||||||||||||
G3 | 17987 | 58318 | ||||||||||||
G2 | 74516 | |||||||||||||
G1 | 20204 | |||||||||||||
ĐB | 559649 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4,8 |
1 | 6,6,7,8 |
2 | 3,9 |
3 | 2,3 |
4 | 5,6,9 |
5 | 1 |
6 | 7 |
7 | 5 |
8 | 7 |
9 | 5 |
XSMT » XSQB » XSQB 11-04-2024 | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G8 | 50 | |||||||||||||
G7 | 421 | |||||||||||||
G6 | 6841 | 1420 | 2442 | |||||||||||
G5 | 9215 | |||||||||||||
G4 | 70438 | 67352 | 99590 | 10561 | ||||||||||
61055 | 50332 | 93997 | ||||||||||||
G3 | 76751 | 47916 | ||||||||||||
G2 | 50938 | |||||||||||||
G1 | 61314 | |||||||||||||
ĐB | 597576 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 4,5,6 |
2 | 0,1 |
3 | 2,8,8 |
4 | 1,2 |
5 | 0,1,2,5 |
6 | 1 |
7 | 6 |
8 | |
9 | 0,7 |
XSMT » XSQB » XSQB 04-04-2024 | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G8 | 23 | |||||||||||||
G7 | 722 | |||||||||||||
G6 | 7054 | 7369 | 0722 | |||||||||||
G5 | 7751 | |||||||||||||
G4 | 76739 | 66768 | 96024 | 35780 | ||||||||||
49429 | 23121 | 00044 | ||||||||||||
G3 | 25568 | 72452 | ||||||||||||
G2 | 27862 | |||||||||||||
G1 | 19466 | |||||||||||||
ĐB | 610560 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | |
2 | 1,2,2,3,4,9 |
3 | 9 |
4 | 4 |
5 | 1,2,4 |
6 | 0,2,6,8,8,9 |
7 | |
8 | 0 |
9 |
Sổ kết quả XSQB 30 ngày cung cấp tổng hợp các kỳ quay số mở thưởng vào 16h15’ thứ 5 hàng tuần được tường thuật trực tiếp từ trường quay Công ty.
Nếu như bạn bỏ lỡ thông tin của kết quả xổ số Quảng Bình 30 ngày qua thì có thể truy cập tại đây để dò lại kết quả được mở thưởng trong 1 tháng gần nhất, đồng thời kiểm tra được chu kỳ về của lô tô 2 - 3 số đài trong khoảng thời gian này. Từ đó có thể tìm ra quy luật về số.
Dò nhanh thông tin tổng hợp của sổ kết quả gần đây đài Quảng Bình chính xác nhất tại đây, nếu bạn may mắn trúng thưởng, vui lòng liên hệ theo địa chỉ tại:
CÔNG TY TNHH MTV XỔ SỐ KIẾN THIẾT QUẢNG BÌNH
Địa chỉ: 8B Hương Giang - Đồng Hới - Quảng Bình
Điện thoại: 052.3822.378
Dò xem SXMT hôm nay nhanh nhất tại XOSO.MOBI sẽ mang lại cho bạn nhiều may mắn cùng sự phục vụ chuyên nghiệp nhất.